Có 2 kết quả:

節油 jié yóu ㄐㄧㄝˊ ㄧㄡˊ节油 jié yóu ㄐㄧㄝˊ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to economize on gasoline
(2) fuel-efficient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to economize on gasoline
(2) fuel-efficient

Bình luận 0